1 |
Thông Tin Chung |
|
Loại phương tiện |
Xe tải thùng mui bạt Cửu Long 6.2 Tấn |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CUULONG DFA12080D |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
2 |
Thông Số Kích Thước |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
7530 x 2340 x 2400 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4150 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1760/1650 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180 |
3 |
Thông Số Về Trọng Lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
3790 |
|
Trọng tải (kG) |
6200 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
10185 |
4 |
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
79 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
32,6 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
8,41 |
5 |
Động Cơ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
3875 |
|
Tỷ số nén |
17 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
102 x 118 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
88/2800 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
343/1800-2100 |
6 |
Ly Hợp |
Đĩa Ma Sát Khô, Dẫn Động Thuỷ Lực, Trợ Lực Khí Nén |
7 |
Hộp Số |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
6 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
6,314; 3,913; 2,262; 1,393;1,000; 0,788; R5,874 |
8 |
Bánh Xe Và Lốp Xe |
|
Trục 1 (02 bánh) |
8.25-16 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
8.25-16 |
9 |
Hệ Thống Phanh |
|
|
Phanh đỗ xe |
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng |
10 |
Hệ Thống Treo |
- Treo Trước Kiểu Phụ Thuộc, Nhíp Lá, Giảm Chấn Thủy Lực
- Treo Sau Kiểu Phụ Thuộc, Nhíp Lá |
11 |
Hệ Thống Lái |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
|
Tỷ số truyền |
17,76 |
12 |
Hệ Thống Điện |
|
Ắc quy |
2x12Vx85Ah |
|
Máy phát điện |
36A, 28V |
|
Động cơ khởi động |
5kW, 24V |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
1880 x 2140 x 2000 |
14 |
Thùng Hàng |
|
Loại thùng |
Thùng lắp cố định trên xe |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
5320 x 2100 x 550 |