Xe tải ben TMT 8,6 tấn KC10590D
Xe tải ben TMT 8,6 tấn KC10590D
Công ty Cổ Phần Đầu Tư & XNK Thành Công – hân hạnh là nhà phân phối cấp 1 các dòng xe tải Cửu Long tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp ra thị trường sản phẩm xe tải Cửu Long chất lượng tốt nhất với giá thành cạnh tranh nhất.
1 |
Thông tin chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
TMT KC10590D |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
6210 x 2380 x 2700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3600 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1760/1700 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
3 |
Thông số về trọng lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
5490 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế(kG) |
8600 |
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
03 (195 kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
14285 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
|
5 |
Động cơ |
|
Kiểu loại |
YC4E140-33 |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố tríxi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
4257 |
|
Tỷ số nén |
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
110×112 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
105/2800 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
430/1300~1700 |
6 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
7 |
Hộp số |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
12 số tiến + 02 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
7,848; 4,537; 3,144; 2,092; 1,485; 1; R7,84 |
8 |
Bánh xe và lốp xe |
|
Trục 1 |
10.00-20 |
|
Trục 2 |
10.00-20 |
9 |
Hệ thống phanh |
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
|
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
10 |
Hệ thống treo |
Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp láGiảm chấn thuỷ lực cầu trước |
11 |
Hệ thống lái |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
Tỷ số truyền |
20,42:1 |
12 |
Hệ thống điện |
|
Ắc quy |
2x12Vx100Ah |
|
Máy phát điện |
28v, 70A |
|
Động cơ khởi động |
4,8kW, 24V |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
|
14 |
Thùng hàng |
|
Loại thùng |
tự đổ |
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm) |
3820 x 2140 x 820 |