Bảng báo giá xe tải Chiến Thắng được update 2018 với đầy đủ mẫu mã, tải trọng giá thành ưu đãi nhất cho khách hàng lựa chọn.
Bảng giá xe tải Chiến Thắng Hot nhất với các mẫu xe ô tô tải thùng, xe tải ben cập nhật từ nhà máy ô tô chiến thắng các mẫu xe mới nhất 2018. Xem hết các mẫu xe với bảng giá mới nhất và lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất với tầm tiền của mình.
Xe tải Chiến Thắng là một trong những dòng xe tải đi vào thị trường với sứ mệnh mang đến cho người dùng những sản phẩm tốt chất lượng.
Kể từ đó nhà máy Chiến Thắng luôn phải hoạt động hết công suất để có thể cung cấp đủ số lượng xe cho người dùng.
Dưới đây longbientruck xing gửi quý khách hàng bảng báo giá xe tải Chiến Thắng gồm đầy đủ các mẫu mã được cập nhật trực tiếp từ nhà sản xuất. Quý khách hàng tham khảo để biết thêm chi tiết.
Mức giá bán của 28 mẫu xe hãng xe Chiến Thắng dưới đây đang là mức giá bán tốt nhất thị trường, ngoài ra chúng tôi còn trợ giá cho khách hàng khi mua sản phẩm.
Bảng giá Xe tải Chiến Thắng mới nhất năm 2018
LOẠI XE |
T,TẢI(TẤN) |
C,SUẤT(KW) |
LOẠI THÙNG |
K,T, THÙNG |
CỠ LỐP |
GIÁ BÁN |
XE BEN >>> Xem trọn bộ 33+ mẫu Xe tải ben Chiến Thắng để so sánh và lựa chọn mẫu xe ưng ý nhất.
|
1,2 TD1 phanh dầu |
1,2 |
38 kW |
|
2,28x146x0,45 |
6,00-13 |
196,000,000 |
3,48TD1 phanh lốc kê |
3,4 |
60 kW |
|
2,72x1,75x0,6(2.4m³) |
7,50-16 |
279,000,000 |
3,48TD1/4x4 phanh lốc kê |
3,4 |
|
3,12x1,71x0,54 |
7,50-16 |
308,000,000 |
3,9TD/4x4 phanh hơi |
3,9 |
|
3,12x1,7x0,6(3.1m³) |
7,50-16 |
305,000,000 |
3,95TD1 phanh hơi |
3,9 |
|
2,72x1,75x0,68(3.3m³) |
7,50-16 |
278,000,000 |
3,98TD1 phanh lốc kê |
3,9 |
|
2,72x1,76x0,68(3.3m³) |
7,50-16 |
284,000,000 |
4,6TD1 phanh lốc kê |
4,6 |
81 kW |
|
3,13x2,00x0,6(3.8m³) |
8,25-16 |
317,000,000 |
5,50TD1 phanh lốc kê |
5,5 |
85 kW |
|
3,44x2,04x0,65(4.6m³) |
9,00-20 |
390,000,000 |
5,50TD1/4x4 phanh lốc kê |
5,5 |
|
3,44x2,04x0,65 |
9,00-20 |
413,000,000 |
CT6,20D1 |
6,2 |
90 Kw |
|
3,72x2,13x0,65(5.1m³) |
9,00-20 |
398,000,000 |
CT6,20D3/4x4 |
6,2 |
|
3,71x2,13x0,65(5.1m³) |
9,00-20 |
421,000,000 |
CT6,20D2/4x4 |
6,2 |
|
3,71x2,13x0,65(5.1m³) |
9,00-20 |
438,000,000 |
DONGFENG8,40TD1 |
8,4 |
118KW |
|
4,10x2,26x0,75(7m³) |
11,00-20 |
550,000,000 |
XE THÙNG LỬNG CHIẾN THẮNG >>> Xem ngay các mẫu Xe tải thùng Chiến Thắng với các mẫu giá rẻ và thủ tục mua xe nhanh gọn.
|
CT1,50TL1-phanh hơi-số phụ |
1,5 |
60 KW |
|
3,735x1,78x0,4 |
6,50-16 |
249,000,000 |
CT2,50TL1 lốc kê- không số phụ |
2,5 |
60 kW |
|
4,39x1,79x0,38 |
6,50-16 |
251,000,000 |
CT3,45T1 lốc kê- không số phụ |
3,45 |
60 kW |
|
5,22x2,08x0,38 |
7,50-16 |
288,000,000 |
CT4,95T1 lốc kê-có số phụ |
4,95 |
81 kW |
|
5,93x2,06x0,42 |
8,25-16 |
310,000,000 |
XE TẢI CÓ MUI
|
1,4TL/KM phanh dầu trợ lực |
1,4 |
60 KW |
|
3,04x1,49x0,93/1525 |
6,00-13 |
192,000,000 |
1,50TL1/KM khung mui- phanh hơi |
1,5 |
60 KW |
|
3,735x1,78x1,79 |
6,50-16 |
255,000,000 |
2,50TL1/MB lốc kê- không số phụ |
2,5 |
60 Kw |
|
4,39x1,79x1,01/1,78 |
6,50-16 |
257,000,000 |
3,45T1/KM lốc kê- ko số phụ |
3,4 |
60 Kw |
|
5,18x2,08x1,83 |
7,50-16 |
298,000,000 |
4,95T1/KM lốc kê- có số phụ |
4,9 |
81 kW |
|
5,98x2,06x2,09 |
8,25-16 |
321,000,000 |
6,50TL2/KM KM(Điều hòa+ 5 triệu) |
6,5 |
90kw |
|
6,36x2,2x0,77/2.14 |
9,00-20 |
433,000,000 |
6,50TL1/4x4/KM(Điều hòa+ 5 triệu) |
6,5 |
90kw |
|
5,31x2,21x2,14 |
10,00-20 |
459,000,000 |
6,70TL1/KM(Điều hòa + 12 triệu) |
6,7 |
85kw |
|
6,12x2,08x0,67/1.97 |
8,25-20 |
384,000,000 |
7,20TL1/KM(Điều hòa + 5 triệu) |
7,2 |
100kw |
|
6,70x2,19x0,77/2.13 |
10,00-20 |
465,000,000 |
DONGFENG9,0TL1/KM điều hòa, ghế hơi, kính điện, số 2 tầng |
9 |
118 kW |
|
6,89x2,34x0,77/2.15 |
11,00-20 |
538,000,000 |
XE TẢI THÙNG KÍN CÓ CỬA NÁCH |
|
|
|
|
|
|
CT4,95T1/TK thùng kín- có cửa |
4,95 |
81 kW |
|
6x2,1x1,99 |
8,25-16 |
335,000,000 |
XE TẢI THÙNG KENBO
|
KB0,99TL1/KM(Động cơ xăng, có điều hòa, có bạt) |
0.99 |
69 |
|
2.6x1.51x0.94/1.41 |
|
174,900,000 |
KB0,99TL1/KM(Đặng cơ xăng, có ĐH, Khóa điện, Sóng thành thùng, ..) |
0.99 |
69 |
|
2610x1510x920/1410 |
5,50-13 |
175,900,000 |
XE TẢI VAN KENBO |
|
|
|
Đóng mở khóa bằng tay, không có camera lùi |
|
|
KB0,95/TV1 |
0.95 |
69 Kw |
|
2150/1970x1420/1050x1210/1190 |
175R13C |
189,000,000 |
KB0,95/TV1 |
|
Đóng mở khóa bằng khiển điện 5 cánh, không có camera lùi |
190,000,000 |
KB0,95/TV1 |
|
Đóng mở khóa bằng khiển điện 5 cánh, có camera lùi |
191,000,000 |
Trên đây là trọn bộ bảng báo giá xe tải ben, xe tải thùng Chiến Thắng trọn bộ thông số kỹ thuật sẽ được cập nhật trực tiếp vào từng sản phẩm.
Chi tiết hơn bạn hãy liên hệ ngay để có mức giá tốt nhất.
>>> Quý khách nên xem qua các thông số kỹ thuật và các hình ảnh của xe tải Chiến Thắng được đưa lên một cách chính xác và tỉ mỉ.