Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng KENBO 990kg

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng KENBO 990kg

Xe ô tô tải thùng khung mui Chiến Thắng KEN BO 990kg đã đánh giá cao độ bền và công suất máy vượt trội của chiếc Xe tải  Chiến Thắng - Khung gầm xe chịu được tải trọng cao, phù hợp với mọi loại địa hình của Việt Nam. Hệ thống phanh Xe tải Chiến Thắng an tòan, hiệu quả cao. Giá thành Xe tải Chiến Thắng hấp dẫn nhất thị trường xe hiện nay. Thử và cảm nhận về chiếc xe hãy gọi cho chúng tôi để được thỏa mãn. Hotline: 097.357.5555 -  090.221.6389

SP0790

Mời liên hệ

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng


Xe tải Kenbo Chiến Thắng 950Kg là dòng xe tải của nhà máy ô tô tải Chiến Thắng. Nhà máy xe Chiến Thắng đã ủy quyền cho Thành Công Auto chúng tôi phân phối tới người sử dụng và các đại lý xe Chiến Thắng trên toàn quốc. Khách hàng đã và đang sử dụng Xe tải Kenbo Chiến Thắng 950Kg đều đánh giá cao về chất lượng, giá thành và chế độ bảo hành của Xe tải Kenbo Chiến Thắng 950Kg mà Thành Công Auto chúng tôi phân phối.

Xe tải kenbo Đèn trước
Điều hòa Đồng hồ taplo

MÔ TẢ SẢN PHẨM Xe ô tô tải thùng khung mui Chiến Thắng KEN BO 990kg

Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng
Phân phối bởi : Thành Công Auto
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô tải thùng
Nhãn hiệu (Mark) : Kenbo
Số loại (Model code) : KB0.95/TV1
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 1079 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
: 950 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
: 2159 kg
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 02 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm(Overall: length x width x height) : 4.020 x 1.620 x 1.910
Kích thước lòng thùng hàng : 2.150/1970 x 1.420/1050 x 1210/1.190
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x2R
Khoảng cách trục (Wheel space) : 2.630 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1.625/ 1.825 mm
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 175R13C
Động cơ (Engine model) : BJ413A (xăng không chì 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc (Displacement) : 1.342 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 69 kW / 6000 vòng/phút
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Xăng
Hệ thống phanh
Phanh chính : Phanh đĩa/ Tang trống thuỷ lực trợ lực chân không
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 - Cơ khí
Hệ thống lái : Bánh răng, thanh răng. Cơ khí có trợ lực điện