Xe tải thùng Chiến Thắng có mui CT1.4TL1/KM - 1.400 KG
Xe tải thùng Chiến Thắng có mui CT1.4TL1/KM - 1.400 KG
Xe tải thùng Chiến Thắng có mui CT1.4TL1/KM - 1.400 KG độ bền và công suất máy vượt trội Khung gầm xe chịu được tải trọng cao, phù hợp với mọi loại địa hình của Việt Nam.Hệ thống phanh Xe tải thùng Chiến Thắng có mui CT1.4TL1/KM - 1.400 KG an toàn, hiệu quả cao. giá cực rẻ. Hỗ trợ mua xe trả góp tới 80% giá trị xe.
Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (có mui) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT1.4TL1/KM |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 1.718 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 1.400 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 3.248 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 4.710 x 1.640 x 2.420 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 3.040 x 1.490 x 930/1.525 = 4,2/6,9 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 2.520 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.300 / 1.200 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 6.00 – 13 / 6.00 – 13 |
Động cơ (Engine model) |
: QC480ZLQ (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 1.809 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 38 kW / 3.000 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |