Xe ô tô tải có mui Chiến Thắng CT1.50TL1/KM - 1.250 KG
Xe ô tô tải có mui Chiến Thắng CT1.50TL1/KM - 1.250 KG
Xe ô tô tải có mui Chiến Thắng CT1.50TL1/KM - 1.250 KG. giá bán cực tốt, Hỗ trợ vay mua xe trả góp tới 80% giá trị xe.
Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (có mui) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT1.50TL1/KM |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 2.820 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 1.250 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 4.200 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 5.630 x 1.890 x 2.865 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 3.735 x 1.780 x 1.790 11,9 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 2.920 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.420 / 1.460 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 6.50 – 16 / 6.50 – 16 |
Động cơ (Engine model) |
: 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 2.672 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 60 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |