Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng CT2.50TL1/MB - 2.265 KG
Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng CT2.50TL1/MB - 2.265 KG
Xe ô tô tải khung mui Chiến Thắng luôn đồng hành cùng với ước mơ làm giàu của quý khách hàng. Quý khách hàng đã và đang sử dụng, đã đánh giá cao độ bền và công suất máy vượt trội của chiếc Xe tải Chiến Thắng. Khung gầm xe chịu được tải trọng cao, phù hợp với mọi loại địa hình của Việt Nam. Hệ thống phanh Xe tải Chiến Thắng an tòan, hiệu quả cao. Giá thành Xe tải Chiến Thắng hấp dẫn.
Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (có mui) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT2.50TL1/MB |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 2.950 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 2.265 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 5.410 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 6.300 x 1.890 x 2.830 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 4.390 x 1.790 x 1.010/1.780 = 7,9/13,9 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 3.310 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.430 / 1.460 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 6.50 – 16 / 6.50 – 16 |
Động cơ (Engine model) |
: 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 2.672 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 60 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |