1 |
Thông Tin Chung |
|
Loại phương tiện |
Xe tải thùng Cửu Long 8 tấn 132KW |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CLKC13280T |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
2 |
Thông Số Kích Thước |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
11150 x 2500 x 3700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
6500 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1930 / 1880 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
270 |
3 |
Thông Số Về Trọng Lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
8035 |
|
Trọng tải (kG) |
7750 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
15980 |
4 |
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
78 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
43,4 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
11,7 |
5 |
Động Cơ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát trung gian, tiêu chuẩn EURO II |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
6494 |
|
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
105×125 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
132/2500 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
590/1400-1700 |
6 |
Ly Hợp |
Một Đĩa Ma Sát Khô, Dẫn Động Thuỷ Lực, Trợ Lực Khí Nén |
7 |
Hộp Số |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
(4 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp |
|
Tỷ số truyền |
11,909/3,154; 8,004/2,12; 5,501/1,457; 3,776/1,000; R11,525/3,052 |
8 |
Bánh Xe Và Lốp Xe |
|
Trục 1 (02 bánh) |
12.00-20 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
12.00-20 |
9 |
Hệ Thống Phanh |
|
|
Phanh đỗ xe |
Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
10 |
Hệ Thống Treo |
Treo Trước Và Treo Sau: Kiểu Phụ Thuộc, Nhíp Lá
Giảm Chấn Thuỷ Lực Cầu Trước |
11 |
Hệ Thống Lái |
|
Kiểu loại |
-/- |
|
Tỷ số truyền |
-/- |
12 |
Hệ Thống Điện |
|
Ắc quy |
-/- |
|
Máy phát điện |
-/- |
|
Động cơ khởi động |
-/- |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
2025 x 2490 x 2260 |
14 |
Thùng Hàng |
|
Loại thùng |
Lắp cố định, phủ bạt mềm |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
8720 x 2360 x 2120 |