1 |
Thông Tin Chung |
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
Xe tải thùng Cửu Long 3,5 tấn 2 cầu |
|
Công thức bánh xe |
4×4 |
2 |
Thông Số Kích Thước |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
7860 x 2500 x 3720 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4420 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1830/1810 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
270 |
3 |
Thông Số Về Trọng Lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
5550 |
|
Trọng tải (kG) |
3500 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
9245 |
4 |
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
69 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
82 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
9,9 |
5 |
Động Cơ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
2980 |
|
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
96×103 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
85/3200 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
320/1800-2200 |
6 |
Ly Hợp |
Đĩa Ma Sát Khô, Dẫn Động Thuỷ Lực, Trợ Lực Khí Nén |
7 |
Hộp Số |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
7,311; 4,312; 2,450; 1,534; 1,000; R7,66 |
8 |
Bánh Xe Và Lốp Xe |
|
Trục 1 (02 bánh) |
9.00-20 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
9.00-20 |
9 |
Hệ Thống Phanh |
|
|
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe cầu sau |
10 |
Hệ Thống Treo |
Treo Trước Và Treo Sau: Kiểu Phụ Thuộc, Nhíp Lá
Giảm Chấn Thuỷ Lực Cầu Trước |
11 |
Hệ Thống Lái |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
Tỷ số truyền |
18,72 |
12 |
Hệ Thống Điện |
|
Ắc quy |
2x12Vx100Ah |
|
Máy phát điện |
28v, 35A |
|
Động cơ khởi động |
3,7kW, 24V |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
1970x2300x2010 |
14 |
Thùng Hàng |
|
Loại thùng |
Loại thùng tự đổ |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
5460x2360x2370 |