Thông tin chung |
Xe thung 8 tấn sinotruck TMT SN10580T |
|
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CNHTC TMT/ST105C-85MB |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
Xe thung 8 tấn sinotruck TMT SN10580T |
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
9010 X 2435 X 3630 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
5170 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1810/1790 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180 |
3 |
Thông số về trọng lượng |
|
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
5740 |
|
Trọng tải (kG |
8350 |
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
03 (195kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
14285 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
Xe thung 8 tấn sinotruck TMT SN10580T |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
79 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
32,6 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
8,41 |
5 |
Động cơ |
|
|
Kiểu loại |
YC4E140-33 |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
4257 |
|
Tỷ số nén |
17 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
102×118 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
105/2800 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
343/1800-2100 |
6 |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực , trợ lực khí nén |
7 |
Hộp số |
|
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
6 số tiến + 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
6,314; 3,913; 2,262; 1,393;1,000; 0,788; R5,874 |
8 |
Bánh xe và lốp xe |
Xe thung 8 tấn sinotruck TMT SN10580T |
|
Trục 1 (02 bánh) |
9.00-20 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
9.00-20 |
9 |
Hệ thống phanh |
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 02 dòng |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau |
10 |
Hệ thống treo |
– Treo trước kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
– Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá |
11 |
Hệ thống lái |
Xe thung 8 tấn sinotruck TMT SN10580T |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
|
Tỷ số truyền |
17,76 |
12 |
Hệ thống điện |
|
|
Ắc quy |
2x12Vx85Ah |
|
Máy phát điện |
36A, 28V |
|
Động cơ khởi động |
5kW, 24V |
13 |
Cabin |
|
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm) |
1880x2140x2000 |
14 |
Thùng hàng |
Xe thung 8 tấn sinotruck TMT SN10580T
|
|
Loại thùng |
Thùng lắp cố định trên xe |
|
Kích thước trong (D x R x C) (mm) |
6.850 x 2.280 x 805/2.150 |