Mô tả sản phẩm
Xe ben 9 tấn TMT với ưu điểm là trọng tải cao, kích thước chiều dài lòng thung 4,37m cho hiệu quả kinh tế cao.
Ngoài ra xe 9 tân ben cửu long tmt được thiết kế cabin mới D912 kiểu dáng mạnh mẽ, đẹp mắt, nội thất rộng rãi hơn.
Các chi tiết gầm xe cầu số, thùng bệ satssi đều được thiết kế chắn chắn!
Hệ thống cầu số với ưu điểm khoee, độ vượt dốc cao, vượt lầy tốt. Xe tai ben 9 tấn Kc11895D xẽ làm hài lòng mọi khách hàng
Thông số kỹ thuật của xe
Thông tin chung xe ben ST 11895D
|
|
|
Loại phương tiện |
(ô tô tải tự đổ) |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
ST11895D |
|
Số trục |
02 |
|
Công thức bánh xe |
4×2 |
Thông số kích thước |
|
|
Kích thước xe (D x R x C) (mm) |
6540 x 2500 x 2760 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3900 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1760/1730 |
|
Kích thước lòng thùng |
4260 x 2240 x 755 |
Thông số về trọng lượng |
|
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
6400 |
|
Tải trọng cho phép (kG) |
9100 |
|
Số người cho phép chở |
03+1 giường nằm |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
14185 |
Động cơ |
|
|
Nhãn hiệu động cơ |
YC4E 160_20 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích (cm3) |
4257 |
|
Công suất lớn nhất (kW) / Tốc độ quay (v/ph) |
118/2600 |
Hộp số |
|
|
Số tay số |
06 số tiến + 01 số lùi |
Bánh xe và lốp xe |
|
|
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV |
02/04/–/– |
|
Lốp trước |
11.00-20 |
|
Lốp sau |
11.00-20 |
Hệ thống phanh |
|
|
Phanh trước / Dẫn động |
Tang trống / khí nén |
|
Phanh sau / Dẫn động |
Phanh hơi,locke |
|
Phanh tay / Dẫn động |
Phanh hơi,locke |
Hệ thống lái |
|
|
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |