1 |
Thông Tin Chung |
|
Loại phương tiện |
Xe Tải Tự Đổ TMT 8.05 Tấn |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
Xe Tải Cửu Long |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông Số Kích Thước |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
6360x2500x2815 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3650 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
-/- |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-/- |
3 |
Thông Số Về Trọng Lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
6870 |
|
Trọng tải (kG) |
8050 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
15115 |
4 |
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
74 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
44,4 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
7,6 |
5 |
Động Cơ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
4257 |
|
Tỷ số nén |
17,5 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
110×112 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
520/1300 1700 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
910 |
6 |
Ly Hợp |
Đĩa Ma Sát Khô, Dẫn Động Thuỷ Lực, Trợ Lực Khí Nén |
7 |
Hộp Số |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
6 số tiến + 01 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
-/- |
8 |
Bánh Xe Và Lốp Xe |
|
Trục 1 (02 bánh) |
11.00-20 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
11.00-20 |
9 |
Hệ Thống Phanh |
Kiểu Tang Trống Dẫn Động Bằng Khí Nén Hai Dòng |
|
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau |
10 |
Hệ Thống Treo |
Treo Trước Và Treo Sau: Kiểu Phụ Thuộc, Nhíp Lá
Giảm Chấn Thuỷ Lực Cầu Trước |
11 |
Hệ Thống Lái |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
Tỷ số truyền |
20,42:1 |
12 |
Hệ Thống Điện |
|
Ắc quy |
-/- |
|
Máy phát điện |
-/- |
|
Động cơ khởi động |
-/- |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
-/- |
14 |
Thùng Hàng |
|
Loại thùng |
Tự đổ |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
4020x2185x740 |