Xe tải ben howo 3 chân 380hp mới nhất 2019
Xe tải ben howo 3 chân 380hp mới nhất 2019
Xe tải ben howo 3 chân 380hp hoàn toàn mới là một cuộc cách mạng về thiết kế và công nghệ. Thiết kế hướng đến người sử dụng, xe được trang bị các tính năng cải tiến hữu ích, như cabin hệ thống khung gầm chắc chắn khiến xe ben tự đổ 3 chân howo như con mãnh thú được lột xác hoàn toàn. sử dụng động cơ 380 mã lực mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, hiện là dòng xe đầu kéo được ưu chuộng tại thị trường Việt.
Những ưu điểm vượt trội giúp xe ben Howo 380hp 3 chân đang chiếm lĩnh thị trường tại Việt Nam.
Hiện nay do nhu cầu vận tải hàng hóa cao, cùng với quy định chặt chẽ của bộ GTVT siết chặt về vấn đề tải trọng, khách hàng đang lo lẳng không biết nên phải chọn sản phẩm xe tải nào phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình. Bạn đang lo lắng? và Bạn đang phân vân ? Chính vì những cấp bách đó mà dòng sản phẩm xe ben howo 380hp đang là sản phẩm bán chạy nhất thị trường vì những ưu điểm vượt trội như: Công suất động cơ lớn đạt 380 mã lực, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và mạnh mẽ, giá thành lại phù hợp với túi tiền, nhanh thu hồi vốn. Chưa đủ, điều quan trọng nhất chiếc xe ben Howo 4 chân lại chở được tải trọng cao lên đến 17 tấn hàng cao hơn hẳn sản phẩm xe ben Howo 380hp 3 chân trọng tải 12 tấn, giúp việc vận chuyển hàng hóa lớn giúp rút ngắn thời gian vận chuyển và tiết kiệm chi phí nhân công cũng như dầu nhớt.
Thông số kỹ thuật xe ben HOWO 3 chân động cơ 380HP:
Thông số kỹ thuật xe ben howo 3 chân 380hp
Thông số kỹ thuật |
Ô tô tải tự đổ HOWO 3 chân 6x4 (Thùng vuông) |
Loại xe |
Xe ô tô tải tự đổ |
Model |
ZZ3257N3447E1 |
Loại cabin |
Ca bin V7G, 01 giường nằm, điều hòa |
Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động |
Tay lái thuận, 6x4, trợ lực thủy lực |
Màu sắc |
Xanh, Nâu |
Kích thước |
Kích thước bao (DxRxC) |
7800 x 2500 x 3500 (mm) |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
4980 x 2300 x750 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3425 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau |
2041/1860 |
Trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
14.370 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép |
9.500 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép |
25.000 (kg) |
Khối lượng kéo theo cho phép |
24.000 (kg) |
Động cơ, hộp số |
Kiểu đông cơ |
Diesel, D10.38, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất |
380 HP |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
Kiểu hộp số |
12 số tiến, 2 số lùi |
Hệ thống thủy lực: Hệ thống đồng bộ tháp ben HYVA - 157 ( Hà Lan ) |
Cầu xe |
Cầu trước |
HF9/9000 (kg) |
Cầu sau |
Cầu đúc nguyên khối tỷ số truyền 5.45 hoặc 4.77 |
Thông số lốp |
12.00R20 |
Các đặc tính khác |
Dung tích bình nhiên liệu |
280 (lít) |
Tốc độ tối đa |
70 (km/h) |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng |
7,7 (m3) |
Chiều dày thành/đáy thùng hàng |
Đáy dày 12mm, thành 10mm |