Xe ben Howo 3 chân 371hp thùng vuông mới nhất 2019 giá bán tốt
Xe ben Howo 3 chân, 4 chân 371hp thùng vuông mới nhất 2019 giá bán tốt
Xe tải ben tự đổ howo 3 chân, 4 chân 371hp 2019 mới cấu hình cao nhập khẩu nguyên chiếc. Thông tin chi tiết về xe ben howo 371hp 3 chân, 4 chân. Hỗ trợ trả góp tới 80% giá trị xe.
Những ưu điểm vượt trội giúp xe ben Howo 371hp 3 chân đang chiếm lĩnh thị trường tại Việt Nam.
Khi nhắc đến hãng Howo thì chắc hẳn phải có dòng ben 4 chân 371HP thùng vuông và thùng dài. Xe với khả nâng lật thùng 4 chân Howo và bộ máy mạnh mẽ mang lại cho người dùng sự đảm bảo trên những cung đường dài.
Xe mang một ngoại hình bắt mắt với 2 màu chủ đạo là xanh lá và xám. Logo xe, hệ thống đèn pha và lớp tản nhiệt xe đều được thiết kế hài hòa và cân đối cùng đường nét được bo tròn cạnh. Lòng thùng có chiều dài lên đến 6.4 m đảm bảo khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lên đến 15.04 tấn.
Nội thất xe nổi bật với khung taplo bằng nhựa cao cấp. Vô lăng xe được thiết kế 4 chấu cùng một số nút bấm tùy chỉnh – một nét đặc trưng của dòng xe Howo. Điều hòa xe 2 chiều mang lại không khí mát lành cho người ngồi trên xe. Nóc thấp còn được trang bị 1 giường nằm, radio, kính điện một chạm và ghế hơi.
Xe vận hành dựa trên động cơ WD615.47 với 4 kỳ và 6 xilanh thẳng hàng, kết hợp với công suất động cơ 371HP hoạt động mạnh mẽ. Hộp số gồm 12 cấp tiến và 2 cấp lùi nhanh chậm tạo nên cảm giác lẫy số êm ái cho người dùng. Howo rất chú trọng đến sự an toàn của người dùng khi hỗ trợ hệ thống chassi 2 lớp và các điểm gia cường trên xe nhằm bảo vệ tối đa
Thông số kỹ thuật xe ben HOWO 3 chân động cơ 371HP:
Loại xe |
Xe ô tô tải tự đổ |
Model |
ZZ3317N3067W |
Loại cabin |
Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa |
Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động |
Tay lái thuận, 8×4, trợ lực thủy lực, model ZF8118 |
Màu sắc |
Xanh |
Kích thước |
Kích thước bao (D x R x C) |
9080 x 2500 x 3350 (mm) |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) |
6000 x 2300 x 1050 (mm), thùng chữ U, thép NM400 |
Độ dày thành x đáy thùng |
4 x 4 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
1800 + 3000 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau |
2041 / 1860 (mm) |
Trọng lượng |
Khối lượng bản thân |
12.950 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép |
16.800 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép |
30.000 (kg) |
Động cơ, hộp số |
Kiểu đông cơ |
Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất |
371 HP |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
Kiểu hộp số |
HW19712L,12 số tiến, 2 số lùi, hộp số nhôm, có đồng tốc |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ xe |
Phanh tang trống |
Phanh trước |
Phanh tang trống |
Cầu xe |
Cầu trước |
HF7/7000 (kg) |
Cầu sau |
Cầu VISAI ST13/13000 (kg), tỷ số truyền 5.73 |
Thông số lốp |
12.00R-20 (Lốp bố thép có săm, loại lốp tam giác) |
Các đặc tính khác |
Dung tích bình nhiên liệu |
260 (lít) |
Tốc độ tối đa |
75 (km/h) |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng |
Ben đẩy đầu HYVA FC157, ben 4 đốt, 14m3 |