Tổng quan về xe tải Hyundai New Mighty 2017
ĐỘNG CƠ CỦA XE
Xe tải Hyundai New Mighty Thùng mui bạt được lắp ráp động cơ Hyundai D4DB, loại 4 xilanh thẳng hàng, công suất 130 mã lực, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước đảm bảo cho xe vận hành mạnh mẽ hơn, êm ái hơn trên mọi cuộc hành trình. Điều này giúp chiếc xe tải này luôn là lựa chọn ưu tiên cho khách hàng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa với quảng đường dài và tải trọng hàng hóa cao.
Hình ảnh động cơ xe
CABIN, NỘI THẤT XE
Cabin xe Hyundai New Mighty 2017 Thùng mui bạt được thiết kế rộng rãi với nhiều tiện nghi cao cấp. Hệ thống công tắc điều khiển bố trí thuận lợi, hệ thống điều hòa 2 chiều công suất cao, đồng hồ hiển thị đa chức năng, ghế nỉ ngồi thoải mái với đai an toàn, tay lái trợ lực điện mang lại cảm giác lái nhẹ khi đi tốc độ thấp và chính xác chắc chắn ở tốc độ cao.
Hình ảnh nội thất của xe
HỆ THỐNG PHANH CỦA XE
Xe tải Hyundai New Mighty 2017 Thùng mui bạt sử dụng hệ thống phanh đã được cải tiến an toàn hơn rất nhiều so với các phiên bản Hyundai nâng tải. Với hệ thống phanh dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không. Phanh tay có cơ cấu khí khóa trục dẫn động chính. Mang lại sự an tâm sử dụng cho người điều khiển chiếc xe.
LỐP XE
Hình ảnh lốp xe 8.25 – 16
Với việc cải tiến thùng thành thùng dài 6,3 mét thì chiếc xe Hyundai New Mighty 2017 là chiếc xe nâng tải rất đáng để đầu tư. Chiếc xe năng tải này có khả năng chở được khối lượng hàng hóa với tải trọng cao, thùng dài 4,88m giúp vận chuyển được những hàng hóa dài, cồng kềnh đảm bảo an toàn giao thông. Chiếc xe này là sự lựa chọn hoàn hảo mà nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ÔTÔ
Nhãn hiệu :
|
|
Số chứng nhận :
|
………………………………. |
Ngày cấp :
|
……………………………….
|
Loại phương tiện :
|
|
Xuất xứ :
|
|
Cơ sở sản xuất :
|
|
Địa chỉ :
|
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
|
kG
|
Phân bố : – Cầu trước :
|
……………………. |
kG
|
– Cầu sau :
|
……………………. |
kG
|
Tải trọng cho phép chở:
|
7800 |
kG
|
Số người cho phép chở :
|
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3755 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
|
mm
|
Số trục :
|
|
Công thức bánh xe :
|
|
Loại nhiên liệu :
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
|
Loại động cơ:
|
|
Thể tích :
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
130ps/2900rpm |
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
|
Lốp trước / sau:
|
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
|
Ghi chú:
|
|