Xe tải 8 tấn Veam HD800 thùng lửng được lắp ráp động cơ Hyundai D4DB, loại 4 xilanh thẳng hàng, cho công suất tối đa 130 mã lực tại vòng tua 2900 vòng/phút cùng mô men xoắn cực đại 373 Nm tại vòng tua 1800 vòng/phút, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước đảm bảo cho xe vận hành mạnh mẽ hơn, êm ái hơn trên mọi cuộc hành trình.
Điều này giúp xe tải 8 tấn Veam HD800 thùng lửng luôn là lựa chọn ưu tiên bởi các đối tượng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa với quảng đường dài.
Tất cả các linh kiện cầu, hộp số đều là của HD72 được nhập khẩu đồng bộ cùng với động cơ. Điều này giúp cho xe hoạt động êm ái sang số mượt mà hơn
Xe tải Hyundai HD800 8 tấn - tuyệt tác của xe Hyundai 8 tấn với nhiều điểm nổi bật dưới đây.
Tính an toàn của xe tải HD800 Hyundai - Veam
Hoàn hảo hơn, An toàn hơn cho công việc. Dòng sản phẩm xe tải hyundai HD800 8 tấn được phát triển cho mục đích mang lai sự an toàn tuyệt đối hoàn hảo. Đây cũng là nền tảng cho sự bền vững trong lúc xe vận hành.
Nội thất xe tải HD800
Bề ngoài được đánh giá là dòng xe ngoại hình ưu nhìn, tối ưu cao vận hành bền bỉ với thời gian, do vậy mà được rất nhiều người tin dùng.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải HD800
ĐỘNG CƠ |
ENGINE |
HYUNDAI D4DB |
Loại |
Type |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement |
3.907 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
104x115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
130 Ps/2.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
38 kg.m/1.800 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio |
|
1st/2nd |
1st/2nd |
5,830/2,865 |
3rd/4th |
3rd/4th |
1,700/1,000 |
5th/rev |
5th/rev |
0,722/5,380 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM |
Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước |
Front |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
8.25R16/Dual 8.25R16 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension |
6.960 x 2.200 x 3.060 mm (mui bạt)7.000 x 2.200 x 3.090 mm (thùng kín)6.840 x 2.200 x 2.465 mm (thùng lửng)
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension |
5.050 x 2.060 x 700/1890 mm (mui bạt)5.050 x 2.060 x 1890 mm (thùng kín)4.880 x 2.060 x 380 mm (thùng lửng) |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread |
1.665/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
3.755 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
235 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải |
Curb weight |
3.145 / 3.290 / 3.460 kg ( Thùng lửng / bạt / kín ) |
Tải trọng |
Load weight |
8.150 / 7.940 /7.755 kg ( Thùng lửng / bạt / kín ) |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight |
11.490 /11.425 / 11.410 kg ( Thùng lửng / bạt / kín ) |
Số chỗ ngồi |
Number of seats |
03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability |
≥ 43% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius |
≤ 7,3 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed |
100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank |
95L |