Hyundai New Mighty

Xe tải Hyundai New Mighty - HD800

Xe tải Hyundai New Mighty - HD800 - 8 tấn thùng lửng là sản phẩm được rất nhiều nhà vận tải mong đợi do xe giải quyết được vấn đề tải trọng, vấn đề chất lượng và chi phí đầu tư thấp nhưng vẫn đạt độ bền và chất lượng ổn định cho nhà vận chuyển. Đến nay số lượng xe Hyundai HD800 8 tấn đã sử dụng lên đến con số gần 8000 xe và được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng độ bền, ổn định cũng như khả năng tải cao với hiệu quả đầu tư thấp sinh lời cao mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.

SP0181

Mời liên hệ

Hyundai New Mighty


Xe tải 8 tấn Veam HD800 thùng lửng được lắp ráp động cơ Hyundai D4DB, loại 4 xilanh thẳng hàng, cho công suất tối đa 130 mã lực tại vòng tua 2900 vòng/phút cùng mô men xoắn cực đại 373 Nm tại vòng tua 1800 vòng/phút, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước đảm bảo cho xe vận hành mạnh mẽ hơn, êm ái hơn trên mọi cuộc hành trình. 

Điều này giúp xe tải 8 tấn Veam HD800 thùng lửng luôn là lựa chọn ưu tiên bởi các đối tượng có nhu cầu vận chuyển hàng hóa với quảng đường dài. 

Tất cả các linh kiện cầu, hộp số đều là của HD72 được nhập khẩu đồng bộ cùng với động cơ. Điều này giúp cho xe hoạt động êm ái sang số mượt mà hơn

Xe tải Hyundai HD800 8 tấn - tuyệt tác của xe Hyundai 8 tấn với nhiều điểm nổi bật dưới đây.

Tính an toàn của xe tải HD800 Hyundai - Veam

Hoàn hảo hơn, An toàn hơn cho công việc. Dòng sản phẩm xe tải hyundai HD800 8 tấn được phát triển cho mục đích mang lai sự an toàn tuyệt đối hoàn hảo. Đây cũng là nền tảng cho sự bền vững trong lúc xe vận hành.

Nội thất xe tải HD800

Bề ngoài được đánh giá là dòng xe ngoại hình ưu nhìn, tối ưu cao vận hành bền bỉ với thời gian, do vậy mà được rất nhiều người tin dùng.

Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải HD800 

ĐỘNG CƠ ENGINE HYUNDAI D4DB
Loại Type Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước
Dung tích xilanh Displacement 3.907 cc
Đường kính x Hành trình piston Diameter x Piston stroke 104x115 mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay Max power/Rotation speed 130 Ps/2.900 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay Max torque/Rotation speed 38 kg.m/1.800 vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION  
Ly hợp Clutch 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay Manual Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số Gear ratio  
1st/2nd 1st/2nd 5,830/2,865
3rd/4th 3rd/4th 1,700/1,000
5th/rev 5th/rev 0,722/5,380
HỆ THỐNG LÁI STEERING SYSTEM Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH BRAKES SYSTEM Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION SYSTEM  
Trước Front Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Sau Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE TYRE  
Trước/Sau Front/Rear 8.25R16/Dual 8.25R16
KÍCH THƯỚC DIMENSION  
Kích thước tổng thể (D x R x C) Overall dimension

6.960 x 2.200 x 3.060 mm (mui bạt)7.000 x 2.200 x 3.090 mm (thùng kín)6.840 x 2.200 x 2.465 mm (thùng lửng)

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) Inside cargo box dimension 5.050 x 2.060 x 700/1890 mm (mui bạt)5.050 x 2.060 x 1890 mm (thùng kín)4.880 x 2.060 x 380 mm (thùng lửng)
Vệt bánh trước/Sau Front/Rear tread 1.665/1.495 mm
Chiều dài cơ sở Wheelbase 3.755 mm
Khoảng sáng gầm xe Ground clearance 235 mm
TRỌNG LƯỢNG WEIGHT  
Trọng lượng không tải Curb weight 3.145 / 3.290 / 3.460 kg ( Thùng lửng / bạt / kín )
Tải trọng Load weight 8.150 / 7.940 /7.755 kg ( Thùng lửng / bạt / kín )
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 11.490 /11.425 / 11.410 kg ( Thùng lửng / bạt / kín )
Số chỗ ngồi Number of seats 03
ĐẶC TÍNH SPECIALTY  
Khả năng leo dốc Hill-climbing ability ≥ 43%
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Minimum turning radius ≤ 7,3 m
Tốc độ tối đa Maximum speed 100 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu Capacity fuel tank 95L