CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XNK THÀNH CÔNG là chi nhánh , phân phối thiết bị Xe tải nặng HOWO, Rơ Mooc , máy công trình các loại tại thị trường Việt nam. Công ty chúng tôi xin hân hạnh gửi tới Quý Công ty, khách hàng thiết bị xe trộn bê tông howo 12m3 khối như sau:
Xe trộn bê tông 12m3 CNHTC Howo mới 2019
Dòng xe bồn trộn bê tông Howo chất lượng hàng đầu hiện nay
Trang bị máng phụ , cản sau phi 110mm, chắc khoẻ. Sắt xi l***ng hai lớp 8+8mm, đèn hậu nâng lên cao tránh va đạp và giữ sạch đèn,máng thiết kế dài hơn.
Hệ thống binhg hơi bằng nhôm.
Hệ thống con lăn kép , 4 con lăn giúp gia tăng tuổi thọ và ổn định của bồn.
Trang bị bình dầu inox 400 lít, cầu thang lên xuống cabin , đường nước bằng inox , có hai đầu nối khác nhau và có thêm đường nước phụ.
Hộp số trợ lực hơi, xe của đơn vị nhập khẩu khác không có , đây cũng là điểm khác biệt lớn, có ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
Ghế hơi kính điều chỉnh điện. -Hệ thống chống xô lệch cabin chống dao động ngang và dọc.
Hệ thống treo cầu sau 12 nhíp, quang nhíp đôi, bản dàu 2,5cm , sắt xi 2 lóp 8+8mm dày dặn và chắc khoẻ , xe không bị vặn khi có tải
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết xe bồn trộn bê tông thế hệ mới 2019.
Loại xe
|
|
CNHTC MIXER TRUCK 12M3 -
JUNTON BODY
|
Model:
|
|
ZZ5257GJBN3847D1
|
Thông số động cơ
|
|
D10.34-40
|
Kiểu động cơ
|
|
6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước
|
Chế độ hoạt động
|
|
Turbo tăng áp và phun dầu trực tiếp .
|
Công suất động cơ/tốc độ quay
|
kW/rpm
|
229/1900
|
Momen xoắn cực đại
|
N.m / rpm
|
1490 / 1500
|
Đường kính hành trình pistol
|
mm
|
126 x 130
|
Dung tích xy lanh:
|
cm3
|
9,726
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
EURO 5
|
Trọng Lượng Động cơ
|
kg
|
850
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
g/kWh
|
189
|
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt
|
độ C
|
80
|
Tỷ Số Nén buồng dốt
|
|
0.709027778
|
Li hợp
|
|
Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi
|
Hộp số
|
|
HW19710T- CNHTC (10 tiến -2 lùi);
Có đồng tốc
|
Cầu trước
|
|
HF9
|
Cầu sau
|
|
HC16
|
Tỉ số truyền
|
|
4.8
|
Hãng sản xuất
|
|
CNHTC
|
Khung xe
|
|
2 Lớp C300mm ( 8+8mm)
|
Hệ thống lái
|
|
ZF8118 (ĐỨC);
Tay lái thuận, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh
|
|
|
Phanh chính
|
|
Dẫn động 2 đường nén khí
|
Phanh đỗ xe
|
|
Dẫn động khí nén tác động lên bánh sau;
Lốc kê
|
Bánh xe và kiểu loại
|
|
|
La zăng
|
|
8.5 - 20
|
Cỡ lốp
|
|
12.00 R20
|
Số lốp
|
cái
|
11
|
Cabin
|
|
HW76, Cabin điện, 01 Giường nằm , Điều hòa
|
Trang bị khác
|
|
Radio, Ghế hơi
|
Hệ thống nhíp
|
|
|
Nhíp trước:
|
|
Hệ thống treo/9 lá nhíp
|
Nhíp sau:
|
|
Hệ thống treo/12 lá
|
Hệ thống điện
|
|
|
Điện áp
|
V
|
24
|
Máy phát điện
|
|
1540W
|
Ắc quy:
|
|
165Ah
|
Kích thước
|
|
|
Chiều dài cơ sở:
|
mm
|
3,825 + 1,350
|
Vệt bánh trước:
|
mm
|
2,022
|
Vệt bánh sau:
|
mm
|
1,830
|
Kích thước tổng thể:
|
mm
|
9,370 x 2,500 x 3,890
|
|
mm
|
671
|
Trọng lượng
|
|
|
Trọng lượng bản thân:
|
kg
|
14,880
|
Phân bổ trục trước
|
kg
|
4,900
|
Phân bổ trục sau
|
kg
|
9,980
|
Tải trọng:
|
kg
|
10,120
|
Tổng tải trọng:
|
kg
|
25,000
|
Phân bổ trục trước
|
kg
|
7,000
|
Phân bổ trục sau
|
kg
|
18,000
|
Đặc tính chuyển động
|
|
|
Tốc độ lớn nhất:
|
km/h
|
78
|
Độ dốc lớn nhất vượt được:
|
%
|
32
|
Khoảng sáng gầm xe:
|
mm
|
300
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất:
|
m
|
22
|
Lượng nhiên liệu tiêu hao không tải
|
L/100km
|
38
|
Dung tích thùng chứa nhiên liệu:
|
L
|
400
|
Thông số bồn trộn
|
|
|
Thể tích
|
M3
|
10M3
|
Vật liệu làm bồn trộn
|
|
Thép Q345
|
Tốc độ quay
|
rpm/min
|
4 - 6
|
Tốc độ nạp bê tông
|
rpm/min
|
4 - 6
|
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại
|
(%)
|
≤1
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
M3/min
|
≥2.7
|
Đường cấp nước
|
|
Thép không gỉ và Nhôm
|
Dung tích bình nước
|
L
|
450
|
Bơm thủy lực
|
|
Eaton
|
Momen xoắn:
|
N.m
|
75,000
|
Áp suất
|
bar
|
420
|
Motor thủy lực
|
|
Eaton
|
Tốc độ quay lớn nhất:
|
rpm/min
|
4 - 6
|
Áp suất
|
bar
|
420
|
Bộ làm mát dầu
|
|
Changzhou Kaipeng
|
Bộ giảm tốc
|
|
|
Bi tì
|
|
Tời bạc, che bồn trộn
|
Thiết kế ruột gà
|
|
Cánh xoắn kép, xả trộn đều, nhanh.
|