Xe tải ben Chiến Thắng CT3.48TD1 - 3.480 KG
Xe tải ben Chiến Thắng CT3.48TD1 - 3.480 KG
Xe tải ben Chiến Thắng CT3.48TD1 - 3.480 KG được phối kết hợp đồng bộ, khung chassis kép chắc chắn chịu được tải cao, động cơ mạnh mẽ hoạt động êm ái bền bỉ, nội thất tiện nghi, thùng ben thiết kế lớn với chiều dài 2.7 mét, thùng hàng rộng rãi tăng hiệu quả kinh tế cho người sử dụng, hệ thống nâng hạ ben thủy lực nhập hàn quốc.
Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT3.48TD1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 3.310 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 3.480 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 6.920 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 02 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 4.720 x 1.950 x 2.270 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 2.720 x 1.750 x 600 = 2,8 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 2.500 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.425 / 1.460 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 7.50 – 16 / 7.50 – 16 |
Động cơ (Engine model) |
: 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 2.672 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 60 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |