Xe tải ben 2 cầu tự đổ Chiến Thắng CT3.9TD1/4X4 - 3.900 KG
Xe tải ben 2 cầu Chiến Thắng CT3.9TD1/4X4 - 3.900 KG
Xe tải ben Chiến Thắng 4 tấn 2 cầu có cabin rộng rãi được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại phục vụ người lái. Động cơ diesel hiện đại, mạnh mẽ, công suất lớn, tiết kiệm nhiên liệu. Thùng xe chắc chắc cùng hệ thống ben mạnh mẽ, thiết kế tự đổ tiện dụng, khung chassis kép chắc chắn, thùng ben chịu lực hệ thống nâng hạ ngoại nhập, đặc biệt giá thành hợp lý phù hợp với người dùng Việt. Sản phẩm được Thành Công Auto phân phối với giá thành hợp lý nhất.
Xe tải ben Chiến Thắng 4 tấn 2 cầu (Xe tải ben 2 cầu tự đổ Chiến Thắng CT3.9TD1/4X4 - 3.900 KG) chắc chắn sẽ làm hài lòng những quý khách hàng đang muốn sở hữu một chiếc xe ben 4 tấn hiện đại, chất lượng cao.
Đây là sản phẩm của hãng xe Chiến Thắng đang rất được ưa chượng trên thị trường hiện nay nhờ kiểu dáng đẹp mắt cùng các thiết kế và màu sắc hiện đại.
Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT3.9TD1/4×4 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 3.850 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 3.900 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 7.945 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 5.170 x 1.920 x 2.400 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 3.120 x 1.700 x 600 = 3,1 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×4 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.500 / 1.465 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 7.50 – 16 / 7.50 – 16 |
Động cơ (Engine model) |
: 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 2.672 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 60 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |