1 |
Thông Tin Chung |
|
Loại phương tiện |
Xe tải ben Cửu Long 1,2 tấn |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CUULONG ZB3812D-T550 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
2 |
Thông Số Kích Thước |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
4280 x 1690 x 2060 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2300 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1355/1240 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
3 |
Thông Số Về Trọng Lượng |
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
2315 |
|
Trọng tải (kG) |
1200 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
02 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
3645 |
4 |
Thông Số Về Tính Năng Chuyển Động |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
76 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
48,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
5,53 |
5 |
Động Cơ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1809 |
|
Tỷ số nén |
18 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
80×90 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
38/3000 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
131/2000 |
6 |
Ly Hợp |
Một Đĩa Ma Sát Khô, Dẫn Động Thuỷ Lực |
7 |
Hộp Số |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
5,568; 2,986; 1,685; 1,00; 0,810; R5,011 |
8 |
Bánh Xe Và Lốp Xe |
|
Trục 1 (02 bánh) |
6.00-15 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
6.00-15 |
9 |
Hệ Thống Phanh |
|
|
Phanh đỗ xe |
Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số phụ |
10 |
Hệ Thống Treo |
Treo Trước Và Treo Sau: Kiểu Phụ Thuộc, Nhíp Lá, Giảm Chấn Thuỷ Lực |
11 |
Hệ Thống Lái |
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
|
Tỷ số truyền |
17,3 |
12 |
Hệ Thống Điện |
|
Ắc quy |
1x12Vx85Ah |
|
Máy phát điện |
500w,14v |
|
Động cơ khởi động |
2,5kW, 12V |
13 |
Cabin |
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (DxRxC) (mm) |
1490 x 1560 x 1640 |
14 |
Thùng Hàng |
|
Loại thùng |
Tự đổ |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) |
2340 x 1500 x 550 |