Xe Tải ben Chiến Thắng CT4.6TD1 – 4.600 KG
Xe Tải ben Chiến Thắng CT4.6TD1 – 4.600 KG
Xe Tải ben Chiến Thắng (Xe ô tô tải tự đổ Chiến Thắng) luôn luôn đổi mới công nghệ , tiếp thu kỹ thuật tiên tiến, sản phẩm vượt trội về động cơ, mẫu mã, kiểu dáng và chủng loại xe với giá hợp lý nhất. Xe Ben Chiến thắng 4.6 Tấn sử dụng động cơ tiên tiến, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Xe Chiến Thắng 4.6 tấn với kiểu dáng, mẫu mã hiện đại, sang trọng
Nhà sản xuất (Manufacturer) |
: Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) |
: Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) |
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT4.6TD1 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 4.300 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) |
: 4.600 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) |
: 9.095 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) |
: 5.180 x 2.160 x 2.400 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 3.130 x 2.000 x 600 = 3,7 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4×2 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.680 / 1.670 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 8.25 – 16 / 8.25 – 16 |
Động cơ (Engine model) |
: 4100QBZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 3.298 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 81 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |