Xe tải khung mui Chiến Thắng 6,7 tấn

Xe tải khung mui Chiến Thắng 6,7 tấn

Xe tải thùng khung mui Chiến thắng 6,7 tấn được thiết kế hiện đại hơn, với cabin rộng rãi, màu sắc bắt mắt, động cơ mạnh mẽ. Bán trả góp với lãi suất thấp. Xe ô tô tải Chiến Thắng 6 tấn 7 trang bị thùng khung mui bạt mã xe CT6.70TL1/KM một trong những dòng xe nhiều ưu điểm nhất với giá thành vô cùng rẻ. Với thùng dài 6m1 Chiến Thắng 6.7 tấn phù hợp nhiều nhu cầu chuyên chở hàng hóa của người Việt Nam.

SP0581

Mời liên hệ

Xe tải thùng khung mui Chiến Thắng


Hiện nay với các nhu cầu chuyên chở hàng hóa ngày một nhiều lên của người dùng thì dòng xe tải thùng khung mui bạt rất hợp với công việc đó , lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp là điều tất yếu. Hiệu nay Thành Công Auto đang cung cấp sản phẩm xe tải Chiến Thắng 6.7 tấn thùng khung mui bạt với giá thành cạnh tranh nhất.

Xe ô tô tải Chiến Thắng 6 tấn 7 thùng khung mui bạt CT6.70TL1/KM Xe ô tô tải Chiến Thắng 6 tấn 7 thùng khung mui bạt

Thông tin sản phẩm Xe tải khung mui Chiến Thắng 6,7 tấn

Nhà sản xuất (Manufacturer) : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng
Nhà phân phối : Thành Công Auto
Loại xe (Vehicle type) : Ôtô Tải (có mui)
Nhãn hiệu (Mark) CHIẾN THẮNG
Số loại (Model code) : CT6.70TL1/KM
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 4.640 kg
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Authorized pay load) : 6.700 kg
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (Authorized total mass) : 11.535 kg
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 03 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm (Overall: length x width x height) : 8.380 x 2.240 x 3.220
Kích thước lòng thùng hàng : 6.120 x 2.080 x 670/1.970 = 8,5/25 m3
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4×2
Khoảng cách trục (Wheel space) : 4.650 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1.645 / 1.680 mm
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 8.25 – 20 / 8.25 – 20
Động cơ (Engine model) : 4102QBZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Thể tích làm việc (Displacement) : 3.760 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 85 kW / 3.000 vòng/phút
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel
Hệ thống phanh
Phanh chính : Tang trống / Tang trống khí nén
Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm
Hệ thống lái : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực